Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
plastic explosive


noun
an explosive material that is easily molded around the object it is intended to destroy
Syn:
plastique
Hypernyms:
explosive compound
Substance Holonyms:
plastic bomb


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.